Từ điển Thiều Chửu
螳 - đường
① Ðường lang 螳螂 con bọ ngựa.

Từ điển Trần Văn Chánh
螳 - đường
【螳螂】đường lang [tángláng] Con bọ ngựa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
螳 - đường
Xem Đường lang 螳螂.


螳蜋 - đường lang || 螳螂 - đường lang ||